Nhà cung ứng: CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ ETCO VIỆT NAM
Model WAW-300C WAW-600C WAW-1000C Lực kéo tối đa 300kN 600kN 1000kN Giải lực đo 2% ~ 100% Độ chính xác lực 1% giá trị chỉ định Độ chính xác biến dạng 0.5%; độ phân giải: 0.01 mm Độ chính xác hệ số tải, biến dạng, hệ số lực Nếu giá trị < 10% FS, độ cính xác lớn hơn 1% Nếu giá trị > 10% FS, độ cính xác lớn hơn 0.5% Dải hệ số tải, biến dạng, hệ số lực 0.4% ~ 100% FS Độ chính xác điều khiển tốc độ biến dạng Độ cính xác: 2% nếu tốc độ ≤ 0.05% FS Độ cính xác: 0.5% nếu tốc độ ≥ 0.05% FS Đo lường biến dạng Mâm kẹp, thước đo chuẩn 50mm, mức mở dộng 5/10/25 mm Không gian kéo tối đa 800 mm 800 mm 750 mm Không gian nén tối đa 700 mm 700 mm 600 mm Dải mẫu phẳng 0 ~ 15 mm 0 ~ 30 mm 0 ~ 40 mm Dải mẫu vòng Ø6 ~ Ø26 mm Ø13 ~ Ø40 mm Ø13 ~ Ø60 mm Đường kính trục lăn nén Ø130 mm Ø130 mm Ø160 mm Khoản cách con lăn uốn 350mm 350 mm 350 mm Chiều dộng con lăn uốn 140 mm 140 mm 140 mm Đường kính con lăn uốn 30 mm 30 mm 30 mm Hành trình pit-tông 250 mm Tốc độ pit-tông tối đa 80 mm/min Hệ thống kẹp Thủy lực Kích thước máy 920x580x2350 mm 1060x700x2850 mm Kích hộp điều khiển 1120x600x920 mm Khối lượng 2600 kg 4500 kg Phụ kiện chuẩn Khung lực, hộp điều khiển, nguồn dầu, đĩa nén, cảm biến áp suất dầu, Jaws thử nghiệm bền kéo, dụng cụ, hướng dẫn sử dụng, bơm Nhật bản Nachi, phần mềm chuyên nghiệp, nguồn dầu servo
Model
WAW-300C
WAW-600C
WAW-1000C
Lực kéo tối đa
300kN
600kN
1000kN
Giải lực đo
2% ~ 100%
Độ chính xác lực
1% giá trị chỉ định
Độ chính xác biến dạng
0.5%; độ phân giải: 0.01 mm
Độ chính xác hệ số tải, biến dạng, hệ số lực
Nếu giá trị < 10% FS, độ cính xác lớn hơn 1%
Nếu giá trị > 10% FS, độ cính xác lớn hơn 0.5%
Dải hệ số tải, biến dạng, hệ số lực
0.4% ~ 100% FS
Độ chính xác điều khiển tốc độ biến dạng
Độ cính xác: 2% nếu tốc độ ≤ 0.05% FS
Độ cính xác: 0.5% nếu tốc độ ≥ 0.05% FS
Đo lường biến dạng
Mâm kẹp, thước đo chuẩn 50mm, mức mở dộng 5/10/25 mm
Không gian kéo tối đa
800 mm
750 mm
Không gian nén tối đa
700 mm
600 mm
Dải mẫu phẳng
0 ~ 15 mm
0 ~ 30 mm
0 ~ 40 mm
Dải mẫu vòng
Ø6 ~ Ø26 mm
Ø13 ~ Ø40 mm
Ø13 ~ Ø60 mm
Đường kính trục lăn nén
Ø130 mm
Ø160 mm
Khoản cách con lăn uốn
350mm
350 mm
Chiều dộng con lăn uốn
140 mm
Đường kính con lăn uốn
30 mm
Hành trình pit-tông
250 mm
Tốc độ pit-tông tối đa
80 mm/min
Hệ thống kẹp
Thủy lực
Kích thước máy
920x580x2350 mm
1060x700x2850 mm
Kích hộp điều khiển
1120x600x920 mm
Khối lượng
2600 kg
4500 kg
Phụ kiện chuẩn
Khung lực, hộp điều khiển, nguồn dầu, đĩa nén, cảm biến áp suất dầu, Jaws thử nghiệm bền kéo, dụng cụ, hướng dẫn sử dụng, bơm Nhật bản Nachi, phần mềm chuyên nghiệp, nguồn dầu servo
Mã sản phảm:
Cơ khí
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.