Hệ thống chung | |
Độ nhạy huỳnh quang |
<100 MESF đối với chất nhuộm FITC, PE, APC |
Độ nhạy tán xạ |
<0.5 µm độ phân giải tán xạ thẳng FSC với đầu dò
tán xạ thẳng tiêu chuẩn
<0.3 µm độ phân giải tán xạ thẳng FSC với đầu dò
phần tử kích thước nhỏ |
Khay chứa mẫu:
|
Tích hợp hệ thống lắc mẫu
Bộ điều nhiệt trong khoảng 4-37°C, Peltier
Các loại vật dụng chứa mẫu:
-Ống 5 mL (12 x 75 mm, 1-40 ống mỗi khay)
-Ống 1.5 ml (1-24 ống mỗi khay)
-Đĩa 96 giếng
-Đĩa 96 giếng sâu
-Đĩa 384 giếng
-Vị trí 1 ống để đọc nhanh, 5 ml (12 x 75 mm) |
Năng suất |
<12 phút cho đĩa 96 giếng ở chế độ cao |
Hệ thống quang học |
|
Đèn laser kích thích: |
Cho phép tùy chọn cấu hình đến 5 đèn laser riêng.
Các tùy chọn bao gồm:
-355 nm 50 mW
-405 nm 100 mW
-488 nm 100 mW
-561 nm 50 mW
-561 nm 50 mW
-640 nm 100 mW |
Đầu dò: |
đến 30 đầu dò (PMT) bao gồm:
-Đầu dò tán xạ thẳng (FSC)
-Đầu dò tán xạ thẳng (FSC) thứ 2
-Đầu dò tán xạ bên (SSC)
-27 kênh dò huỳnh quang |
Cuvette |
cuvette kính với kênh đọc 145 x 265 µm |
Hệ thống điện tử |
|
Tốc độ đọc |
>100000 tế bào hoặc hạt mỗi giây với mọi thông số |
Xử lý thông tin: |
Tự động do chiều cao đỉnh, bề rộng và diện tích của
mỗi kênh tín hiệu
24-bit dữ liệu cho chiều cao đỉnh và diện tích
17-bit dữ liệu cho bề rộng với phép nội suy tuyến tính
nửa chiều cao với độ chính xác cao
(high-resolution linear interpolation) |
Hệ thống dung dịch |
|
Bình chứa dung dịch: |
Bốn bình chứa dung tích 4 lít tích hợp trên thiết bị
cho dung dịch chạy máy và dung dịch thải
Bình chứa dung dịch bổ trợ đậm đặc và chất làm sạch
Bộ dụng cụ kết nối hệ thống lọc nước và chất thải
của phòng thí nghiệm (tùy chọn thêm) |
Tốc độ dòng: |
0.0025-3.5 µl/giây (0.15-250 µl/phút) (chế độ chuẩn)
0.5-2.5 µl/giây (30-150 µl/phút) (chế độ cao) |
Phần mềm/hệ thống máy tính |
|
Máy tính: |
|
Hệ điều hành |
Windows 10 Pro |
CPU |
Intel Core i7-670 Quad Core 3.4 GHz |
RAM |
8 HB DDR4 2133 MHz |
Bộ nhớ |
1 TB 7200 RPM hard drive |
Networking |
Dual gigabit network interface card 802.11ac |
Phần mềm |
Everest™ Software |
Flow Cytometry Standard (FCS) format |
FCS 3.1 |
QC |
Tự động kiểm tra chất lượng hệ thống với
hạt hiệu chuẩn chứa trên thiết bị |
Màn hình |
29' LCD; 2560 x 1080 resolution |
Máy in |
tùy chọn |
Cài đặt |
|
Nguồn điện |
AC 96-264V, 50-60 Hz, <500 W |
Kích thước (tính riêng thiết bị) (D x R x C) |
74 x 66 x 69 cm (29 x 27 x 26 inch) |
Khối lượng (tính riêng thiết bị): |
<118 kg (260 lb) |
Nhiệt độ phòng |
18-25°C |
Độ ẩm tương đối |
20-60% |
Bộ phận lưu thông khí và chân không | Bao gồm trong hệ thống |