MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH LOẠI I ASTM
CÔNG SUẤT Max 50L/ giờ
Hãng sản xuất: Young in Chromass
MODEL | Dòng máy aquaMAXTM - Ultra 370 |
370 | 371 | 372 | 373 |
Loại nước | Loại I |
Công suất | 50 L/ giờ |
TOC | 5~10 ppb | 5-10 ppb | 1-5 ppb | 1-5 ppb |
Pyrogen | - | 0.06 eu/ml | - | 0.06 eu/ml |
Các dòng model của dòng aquaMAXTM - Ultra 370 tùy chọn loại TOC và Pyrogen
TÍNH NĂNG
Máy lọc nước siêu sạch dòng aquaMAXTM - Ultra 370 cho chất lượng nước hoàn toàn đáp ứng các tiêu chuẩn nước ASTM Loại I,…
Ứng dụng cho các hệ thống: HPLC, GC, IC, AAS, ISP và ICP-MS
Tăng cường độ ổn định của hệ thống với bộ điều chỉnh áp suất
Tự động xả nước sau khi thay thế bộ lọc
Báo hiệu khi cần thay thế bộ lọc
Tối đa hóa hiệu quả, chi phí đầu tư và sự tiện lợi
PHỤ KIỆN MÁY CUNG CẤP KÈM THEO
Máy chính
Phụ kiện cho máy sẵn sàng hoạt động
Các bộ lọc (tùy chọn theo model và nhu cầu khách hàng mà các bộ lọc có thể thay đổi)
Ultra Pack
0.2μm Final Filter
UF Filter
UV Sterilizing Filter
UV Lamp,…
Hướng dẫn sử dụng
MỘT SỐ DÒNG SẢN PHẨM MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH KHÁC CỦA HÃNG
Ngoài ra hãng còn cung cấp các dòng máy lọc nước siêu sạch khác đáp ứng các nhu cầu phân tích đa dạng của khách hàng.
Model AQUAPURI 551 Máy lọc nước siêu sạch Loại I & Loại II (60l/giờ) | Model AQUAPURI 541 Máy lọc nước siêu sạch Loại I & Loại III (60l/giờ) | Model AQUAPURI 521 Máy lọc nước siêu sạch Loại II & Loại III (60l/giờ) | Model aquaMAX 360 Máy lọc nước siêu sạch Loại II hoặc Loại III (10l-20l/giờ) |
THÔNG SỐ NƯỚC CẤP:
Độ pH: 3 đến 10
Chỉ số TDS(Total Dissolved Solids): < 500 ppm
Độ dẫn: < 800 µS/cm
Nồng độ Clo tự do: < 0.1 ppm
Áp suất: 3 ‒ 6 bar
Nhiệt độ: 4°C đến 35°C
Turbidity: < 1.0 NTU
THÔNG SỐ NƯỚC SẢN PHẨM:
1. Model: aquaMAX Ultra 370
THÔNG SỐ NƯỚC LOẠI I (ASTM TYPE I):
Tốc độ dòng 50L/ giờ
Độ dẫn tại 25°C: 0,055 µS/cm, trở kháng 18.2 MΩ-cm
Chỉ số TOC 5 đến 10 ppb (khả năng <5 ppb phải thêm phụ kiện bộ UV)
Micro- hữu cơ : <0.1 cfu/ml
Silicates : < 0.1 ppb
Kim loại nặng : < 0.1 ppb
Các hạt nhỏ > 0.2μm: <1 trên ml
2. Model: aquaMAX Ultra 371
THÔNG SỐ NƯỚC LOẠI I (ASTM TYPE I):
Tốc độ dòng 50L/ giờ
Độ dẫn tại 25°C: 0,055 µS/cm, trở kháng 18.2 MΩ-cm
Chỉ số TOC 5 đến 10 ppb (khả năng <5 ppb phải thêm phụ kiện bộ UV)
Micro- hữu cơ : <1 cfu/ml
Silicates : < 0.1 ppb
Kim loại nặng : < 0.1 ppb
Các hạt nhỏ > 0.2μm: <1 trên ml
Độc tố Pyrogen: 0.06 EU/ml (thêm phụ kiện bộ UF)
3. Model: aquaMAX Ultra 372
THÔNG SỐ NƯỚC LOẠI I (ASTM TYPE I):
Tốc độ dòng 50L/ giờ
Độ dẫn tại 25°C: 0,055 µS/cm, trở kháng 18.2 MΩ-cm
Chỉ số TOC 1 đến 5 ppb (phụ kiện bộ lọc UV)
Micro- hữu cơ : <1 cfu/ml
Silicates : < 0.1 ppb
Kim loại nặng : < 0.1 ppb
Các hạt nhỏ > 0.2μm: <1 trên ml
4. Model: aquaMAX Ultra 373
THÔNG SỐ NƯỚC LOẠI I (ASTM TYPE I):
Tốc độ dòng 50L/ giờ
Độ dẫn tại 25°C: 0,055 µS/cm, trở kháng 18.2 MΩ-cm
Chỉ số TOC 1 đến 5 ppb (phụ kiện bộ lọc UV)
Micro- hữu cơ : <1 cfu/ml
Silicates : < 0.1 ppb
Kim loại nặng : < 0.1 ppb
Các hạt nhỏ > 0.2μm: <1 trên ml
Độc tố Pyrogen: 0.06 EU/ml (thêm phụ kiện bộ UF)
Thông số khác:
Giao diện: Màn hình LCD 16 x 2 Characters Backlight
Nguồn điện: 110/220V, 50/60Hz
Kích thước (W x D x H) : 435 x 370 x 580 mm
Khối lượng : 30 kg
Bảo hành: 1 năm kể từ ngày cài đặt.