Nhà cung ứng: CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ ETCO VIỆT NAM
Máy đo tỷ trọng Kyoto KEM DA-640- Theo tiêu chuẩn ASTM D4052, D1205, D 5002, ISO 12158, ISO 15212- Đo đơn giản và an toàn- Dễ kiểm tra cell đo- Không bọt khí, không nhiễm bẩn- Hiệu chuẩn tại 1 nhiệt độ- Dễ chuyển dữ liệu"
Thông số kỹ thuật: Máy đo tỷ trọng Kyoto KEM DA-640Đo đơn giản và an toànDễ kiểm tra cell đoKhông bọt khí, không nhiễm bẩnHiệu chuẩn tại 1 nhiệt độDễ chuyển dữ liệu"Phương pháp đo: dao động tần số cộng hưởngDải đo: 0 - 3g/cm3Dải nhiệt độ: 0-96oCĐộ chính xác tỷ trọng: +/- 1.10-4 g/cm3 (+/- 0.0001 g/cm3)Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.05oCĐộ lặp lại: SD 5.10-5 g/cm3Lượng mẫu tối thiểu yêu cầu: ước chừng 1ml (Syringe), ước chừng 2ml (bơm)Thời gian đo: từ 1 đến 4 phút (bằng tay), từ 2 đến 10 phút (tự động)Độ phân giải tỷ trọng: 0.0001 g/cm3Độ phân giải nhiệt độ: 0.01oCHiển thị: TFT LCD 5.7"", 640 X 480, hiển thị tỷ trọng, khối lượng riêng, tần số dao động, nhiệt độ, nồng độ và các thông tin khác."Hiệu chỉnh độ nhớt: cóXử lý mẫu: bằng tay (syringe), tự động bằng bơm nhu độngPhương pháp: lên đến 100 phương pháp khác nhau trong bộ nhớĐộ ổn định: 4 chế độ ổn định theo độ chính xác phép đo và thời gianTự động hiệu chỉnh tỷ trọng: lưu bảng chuyển đổi và công thức tại nhiệt độ mong muốn theo mẫu của bạn, bảng chuyển đổi nhiệt độ được lập trình theo tiêu chuẩn ASTM cho dầu khí, các sản phẩm dầu khí và dầu nhờn."Tự động chuyển: giữa nồng độ và tỷ trọng, giữa nhiệt độ và tỷ trọngThống kê: tính toán tự động hoặc bằng tay giá trị trung bình, độ lệch chuẩn và hệ số tương quan, tính toán lại và xóa dữ liệu"Giao tiếp: LAN, USB 1.1, RS232CĐiều kiện môi trường: dải nhiệt độ từ 5-35oC, độ ẩm: 85% RH hoặc nhỏ hơnNguồn: AC 100-240V; 50-60HzNguồn: 40WKích thước: 320 x 365 x 250 mmKhối lượng: 18 kg
- Theo tiêu chuẩn ASTM D4052, D1205, D 5002, ISO 12158, ISO 15212- Đo đơn giản và an toàn- Dễ kiểm tra cell đo- Không bọt khí, không nhiễm bẩn- Hiệu chuẩn tại 1 nhiệt độ- Dễ chuyển dữ liệu
Mã sản phảm:
Vật liệu và luyện kim
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.