- Dải nhiệt độ: 100 ~ 1200°C (212 và 2192°F)
- Quang học: a (khoảng cách đo) = 100mm
- Dải phổ: 5.14 μm
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ không đảm bảo đo lường (e = 1, t90 = 1 s, Tamb. = 25°C): 1% giá trị đọc trong °C + 1°C
- Độ lặp (e = 1, t90 = 1 s, Tamb. = 25°C): 0.5% giá trị đọc trong °C + 1°C
- Độ phát xạ ε: 0.2 ~ 1.0 tùy chỉnh thông qua giao tiếp
Giao tiếp:
- Đầu ra analog: 4 ~ 20 mA, đường thẳng
- Thời gian phản hồi t90: 120 ms
- Khẩu độ: 15mm
Điện
- Nguồn điện: 24 VDC ± 25%, độ nhiễu 500mV
- Công suất tiêu thụ: tối đa 0.6W
- Tải: tối đa 700 Ω @ 24 V
Môi trường:
- Nhiệt độ môi trường: 0 ~ 70°C (32 ~ 158°F)
- Nhiệt độ bảo quản: -20 ~ 70°C (-4 ~ 158°F)
- Trọng lượng: ≈450 g (≈0.992 lb)
- Cung cấp bao gồm: quang học, các chứng nhận liên quan, hướng dẫn sử dụng.