Máy phát tín hiệu
Tần số
Dải tần số: 2.4 GHz ~ 2.5 GHz
Độ phân giải tần số: 1 kHz
Độ chính xác tần số: theo chuẩn ±500 Hz
Mức độ
Dải biên độ: –90 ~ 0 dBm
Độ chính xác biên độ ±1 dB (–80 ~ 0 dBm)
Độ phân giải biên độ: ±0.1 dB
Trở kháng đầu ra: 50Ω (nominal)
Đầu ra VSWR: 1.5:1, 1.3:1 (typical), kênh ở gần 3 hoặc cao hơn–40 dBc
GFSK Modulation
Chỉ số điều biến: thay đổi, 0.25 ~ 0.50 (125 kHz ~ 250 kHz)
Độ phân giải chỉ số điều biến: 0.01
Độ chính xác: 1% (danh định) đối với chỉ số điều biến = 0.32
Bộ lọc băng tần: BT = 0.5
ĐỘ chính xác chỉ số điều biến: <5% RMS DEVM
Bộ lọc băng tần: BT = 0.4
8DPSK Modulation
ĐỘ chính xác chỉ số điều biến: <5% RMS DEVM
Bộ lọc băng tần: BT = 0.4
MT8852B máy thu đo lường
Tần số
Dải đo: 2.4 GHz ~ 2.5 GHz
Độ phân giải: 1 kHz
Độ chính xác: theo chuẩn ±500 Hz
Mức độ
Dải đo: –55 ~ +22 dBm (Công suất trung bình)
Độ chính xác đo công suất: ±1 dB (–35 ~ +20 dBm)
Đầu vào VSWR: 1.5:1
Mức độ hao hụt: +25 dBm
Độ phân giải: 0.1 dB
GFSK điều biến
Dải đo độ lệch: 0 ~ 350 kHz (công suất cực đại)
Độ chính xác: 1% đối với chỉ số điều biến 0.3
Thông số chung
Nguồn
Điện áp định mức: 100 Vac ~ 120 Vac/200 Vac ~ 240 Vac
Tần số định mức: 50 Hz/60 Hz
Công suất tiêu thụ: 150 VA max.
Môi trường
Nhiệt độ vận hành: +5° ~ +40°C
Độ ẩm vận hành: 20 ~ 75%
Kích thước và khối lượng
Kích thước: 216.5 (W) × 88 (H) × 380 (D) mm
Khối lượng: <3.8 kg